Nghĩa của từ bin trong tiếng Việt.
bin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bin
US /bɪn/
UK /bɪn/

Danh từ
1.
thùng rác, thùng
a container for rubbish
Ví dụ:
•
Please put the empty bottles in the recycling bin.
Vui lòng bỏ chai rỗng vào thùng tái chế.
•
The kitchen bin is full.
Thùng rác nhà bếp đã đầy.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
vứt bỏ, bỏ vào thùng rác
to dispose of something by putting it in a bin
Ví dụ:
•
I need to bin these old newspapers.
Tôi cần vứt những tờ báo cũ này.
•
Just bin the empty packaging.
Chỉ cần vứt bỏ bao bì rỗng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: