Nghĩa của từ "recycling bin" trong tiếng Việt.

"recycling bin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recycling bin

US /ˈriː.saɪ.klɪŋ bɪn/
UK /ˈriː.saɪ.klɪŋ bɪn/
"recycling bin" picture

Danh từ

1.

thùng rác tái chế, thùng phân loại rác

a container used for collecting items that can be recycled, such as paper, plastic, and glass

Ví dụ:
Please put all your plastic bottles in the recycling bin.
Vui lòng bỏ tất cả chai nhựa của bạn vào thùng rác tái chế.
The office has a separate recycling bin for paper.
Văn phòng có một thùng rác tái chế riêng cho giấy.
Học từ này tại Lingoland