Nghĩa của từ jettison trong tiếng Việt.
jettison trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jettison
US /ˈdʒet̬.ə.sən/
UK /ˈdʒet̬.ə.sən/
Động từ
1.
vứt bỏ
to get rid of something or someone that is not wanted or needed:
Ví dụ:
•
The station has jettisoned educational broadcasts.
Học từ này tại Lingoland