Nghĩa của từ wastebasket trong tiếng Việt.
wastebasket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wastebasket
US /ˈweɪstˌbæs.kət/
UK /ˈweɪstˌbæs.kət/

Danh từ
1.
thùng rác, sọt rác
a basket or container for waste paper and other rubbish
Ví dụ:
•
He crumpled the paper and threw it into the wastebasket.
Anh ta vò nát tờ giấy và ném vào thùng rác.
•
The office wastebasket was overflowing with discarded documents.
Thùng rác văn phòng tràn ngập tài liệu bị loại bỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland