Nghĩa của từ "passing lane" trong tiếng Việt.

"passing lane" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

passing lane

US /ˈpæsɪŋ leɪn/
UK /ˈpæsɪŋ leɪn/
"passing lane" picture

Danh từ

1.

làn vượt, làn đường vượt

a lane of a road for vehicles that are overtaking other vehicles

Ví dụ:
He sped up and moved into the passing lane.
Anh ta tăng tốc và chuyển sang làn vượt.
Always check your blind spot before entering the passing lane.
Luôn kiểm tra điểm mù trước khi vào làn vượt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland