Nghĩa của từ bevy trong tiếng Việt.

bevy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bevy

US /ˈbev.i/
UK /ˈbev.i/
"bevy" picture

Danh từ

1.

đám, tốp

a large group of people or things of a particular kind

Ví dụ:
A bevy of reporters surrounded the celebrity.
Một đám phóng viên vây quanh người nổi tiếng.
He was surrounded by a bevy of beautiful women.
Anh ấy được bao quanh bởi một đám phụ nữ xinh đẹp.
Từ đồng nghĩa:
2.

đàn chim, tốp chim

a group of larks or quail

Ví dụ:
A bevy of quail scattered as we approached.
Một đàn chim cút tản ra khi chúng tôi đến gần.
We spotted a bevy of larks soaring in the sky.
Chúng tôi phát hiện một đàn chim chiền chiện đang bay lượn trên bầu trời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland