Nghĩa của từ wager trong tiếng Việt.
wager trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wager
US /ˈweɪ.dʒɚ/
UK /ˈweɪ.dʒɚ/
Danh từ
1.
cuộc đánh cá
an amount of money that you risk in the hope of winning more, by trying to guess something uncertain, or the agreement that you make to take this risk:
Ví dụ:
•
She put a wager of $50 on the race.
Động từ
1.
cuộc đánh cá
to risk money by guessing the result of something:
Ví dụ:
•
More than $2 billion was wagered legally on sports in Nevada in the last 12 months.
Học từ này tại Lingoland