Nghĩa của từ "bend over backward" trong tiếng Việt.

"bend over backward" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bend over backward

US /bɛnd ˈoʊvər ˈbæk.wərd/
UK /bɛnd ˈoʊvər ˈbæk.wərd/
"bend over backward" picture

Thành ngữ

1.

cố gắng hết sức, làm mọi cách

to try very hard to help someone or to please them

Ví dụ:
She would always bend over backward to make her guests feel comfortable.
Cô ấy luôn cố gắng hết sức để khách của mình cảm thấy thoải mái.
The company will bend over backward to keep its best employees.
Công ty sẽ cố gắng hết sức để giữ chân những nhân viên giỏi nhất của mình.
Học từ này tại Lingoland