beguiling
US /bɪˈɡaɪ.lɪŋ/
UK /bɪˈɡaɪ.lɪŋ/

1.
quyến rũ, mê hoặc, lừa dối
charming or enchanting, often in a deceptive way
:
•
Her beguiling smile made everyone feel at ease.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
•
The magician's beguiling tricks kept the audience captivated.
Những mánh khóe quyến rũ của ảo thuật gia đã giữ chân khán giả.