Nghĩa của từ begrudge trong tiếng Việt.
begrudge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
begrudge
US /bɪˈɡrʌdʒ/
UK /bɪˈɡrʌdʒ/

Động từ
1.
ghen tị, tiếc
to envy someone the possession or enjoyment of something
Ví dụ:
•
I don't begrudge him his success.
Tôi không ghen tị với thành công của anh ấy.
•
She didn't begrudge the time she spent helping him.
Cô ấy không tiếc thời gian đã dành để giúp đỡ anh ấy.
Học từ này tại Lingoland