Nghĩa của từ covet trong tiếng Việt.

covet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

covet

US /ˈkʌv.ət/
UK /ˈkʌv.ət/

Động từ

1.

thèm muốn

to want to have something very much, especially something that belongs to someone else:

Ví dụ:
She always coveted power but never quite achieved it.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: