Nghĩa của từ learner trong tiếng Việt.
learner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
learner
US /ˈlɝː.nɚ/
UK /ˈlɝː.nɚ/

Danh từ
1.
người học, học viên
a person who is learning a subject or skill
Ví dụ:
•
She is a quick learner and picks up new things easily.
Cô ấy là một người học nhanh và tiếp thu mọi thứ dễ dàng.
•
The driving instructor has many student learners.
Giáo viên dạy lái xe có nhiều học viên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: