Nghĩa của từ novice trong tiếng Việt.

novice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

novice

US /ˈnɑː.vɪs/
UK /ˈnɑː.vɪs/
"novice" picture

Danh từ

1.

người mới, người học việc

a person new to or inexperienced in a field or situation

Ví dụ:
He's a complete novice when it comes to coding.
Anh ấy là một người mới hoàn toàn khi nói đến lập trình.
The workshop is designed for novices and experienced users alike.
Hội thảo được thiết kế cho cả người mới bắt đầu và người dùng có kinh nghiệm.
Học từ này tại Lingoland