beat your brains out

US /biːt jʊər breɪnz aʊt/
UK /biːt jʊər breɪnz aʊt/
"beat your brains out" picture
1.

vắt óc suy nghĩ, đau đầu suy nghĩ

to think very hard about a problem or question, often without success

:
I've been beating my brains out trying to solve this puzzle all day.
Tôi đã vắt óc suy nghĩ để giải câu đố này cả ngày.
Don't beat your brains out over it; let's just ask for help.
Đừng vắt óc suy nghĩ về nó nữa; chúng ta hãy nhờ giúp đỡ.