bear out

US /ber aʊt/
UK /ber aʊt/
"bear out" picture
1.

chứng minh, xác nhận

to support the truth of something; confirm

:
The evidence will bear out his claims.
Bằng chứng sẽ chứng minh những tuyên bố của anh ấy.
I hope her story will bear out what she told us earlier.
Tôi hy vọng câu chuyện của cô ấy sẽ chứng minh những gì cô ấy đã nói với chúng tôi trước đó.