Nghĩa của từ "bear market" trong tiếng Việt.

"bear market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bear market

US /ˈber ˌmɑːr.kɪt/
UK /ˈber ˌmɑːr.kɪt/
"bear market" picture

Danh từ

1.

thị trường giá xuống

a market in which prices are falling, encouraging selling

Ví dụ:
Investors are worried about the current bear market.
Các nhà đầu tư lo lắng về thị trường giá xuống hiện tại.
During a bear market, it's common to see stock prices decline significantly.
Trong thị trường giá xuống, việc giá cổ phiếu giảm đáng kể là điều phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland