Nghĩa của từ "be worlds apart" trong tiếng Việt.

"be worlds apart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be worlds apart

US /biː wɜːrldz əˈpɑːrt/
UK /biː wɜːrldz əˈpɑːrt/
"be worlds apart" picture

Thành ngữ

1.

khác nhau một trời một vực, khác biệt hoàn toàn

to be very different from each other

Ví dụ:
Their opinions on politics are worlds apart.
Quan điểm của họ về chính trị khác nhau một trời một vực.
Despite being siblings, their personalities are worlds apart.
Mặc dù là anh chị em, tính cách của họ khác nhau một trời một vực.
Học từ này tại Lingoland