be worlds apart
US /biː wɜːrldz əˈpɑːrt/
UK /biː wɜːrldz əˈpɑːrt/

1.
khác nhau một trời một vực, khác biệt hoàn toàn
to be very different from each other
:
•
Their opinions on politics are worlds apart.
Quan điểm của họ về chính trị khác nhau một trời một vực.
•
Despite being siblings, their personalities are worlds apart.
Mặc dù là anh chị em, tính cách của họ khác nhau một trời một vực.