Nghĩa của từ "be cut out for" trong tiếng Việt.

"be cut out for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be cut out for

US /bi kʌt aʊt fɔr/
UK /bi kʌt aʊt fɔr/
"be cut out for" picture

Thành ngữ

1.

sinh ra để làm, phù hợp với

to be naturally suited for a particular job or activity

Ví dụ:
I don't think I'm cut out for a desk job; I prefer working outdoors.
Tôi không nghĩ mình sinh ra để làm công việc văn phòng; tôi thích làm việc ngoài trời hơn.
She's definitely cut out for a career in medicine; she's very compassionate and intelligent.
Cô ấy chắc chắn sinh ra để làm nghề y; cô ấy rất nhân ái và thông minh.
Học từ này tại Lingoland