Nghĩa của từ swimsuit trong tiếng Việt.
swimsuit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swimsuit
US /ˈswɪm.suːt/
UK /ˈswɪm.suːt/

Danh từ
1.
đồ bơi, quần áo bơi
a garment worn for swimming
Ví dụ:
•
She bought a new swimsuit for her vacation.
Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ của mình.
•
He changed into his swimsuit before jumping into the pool.
Anh ấy đã thay đồ bơi trước khi nhảy xuống hồ bơi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: