Nghĩa của từ "barrel organ" trong tiếng Việt.

"barrel organ" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

barrel organ

US /ˈbær.əl ˌɔːr.ɡən/
UK /ˈbær.əl ˌɔːr.ɡən/
"barrel organ" picture

Danh từ

1.

đàn ống quay tay, đàn organ thùng

a mechanical musical instrument that plays tunes by means of pins on a revolving barrel, which open valves to allow air from bellows to sound the pipes.

Ví dụ:
The old man played a cheerful tune on his barrel organ.
Ông lão chơi một giai điệu vui tươi trên chiếc đàn ống quay tay của mình.
A street performer entertained the crowd with his antique barrel organ.
Một nghệ sĩ đường phố đã giải trí đám đông bằng chiếc đàn ống quay tay cổ của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland