Nghĩa của từ banking trong tiếng Việt.
banking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
banking
US /ˈbæŋ.kɪŋ/
UK /ˈbæŋ.kɪŋ/
Danh từ
1.
tin cậy
the business conducted or services offered by a bank.
Ví dụ:
•
with this account, you are entitled to free banking
Học từ này tại Lingoland