Nghĩa của từ "bank statement" trong tiếng Việt.
"bank statement" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bank statement
US /ˈbæŋk ˌsteɪt.mənt/
UK /ˈbæŋk ˌsteɪt.mənt/

Danh từ
1.
sao kê ngân hàng
a printed record of all the money paid into and out of a customer's bank account over a particular period of time
Ví dụ:
•
I need to check my bank statement to see if the payment went through.
Tôi cần kiểm tra sao kê ngân hàng để xem khoản thanh toán đã được thực hiện chưa.
•
You can usually access your bank statement online.
Bạn thường có thể truy cập sao kê ngân hàng trực tuyến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland