Nghĩa của từ "ball boy" trong tiếng Việt.

"ball boy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ball boy

US /ˈbɔːl bɔɪ/
UK /ˈbɔːl bɔɪ/
"ball boy" picture

Danh từ

1.

cậu bé nhặt bóng, người nhặt bóng

a boy or girl who retrieves balls that go out of play during a game, especially in tennis or soccer

Ví dụ:
The ball boy quickly retrieved the tennis ball that went out of bounds.
Cậu bé nhặt bóng nhanh chóng lấy lại quả bóng tennis đã ra ngoài biên.
Being a ball boy at a major tournament is a dream for many young sports fans.
Trở thành cậu bé nhặt bóng tại một giải đấu lớn là ước mơ của nhiều người hâm mộ thể thao trẻ tuổi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland