Nghĩa của từ "baleen whale" trong tiếng Việt.

"baleen whale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baleen whale

US /ˈbeɪ.liːn ˌweɪl/
UK /ˈbeɪ.liːn ˌweɪl/
"baleen whale" picture

Danh từ

1.

cá voi tấm sừng hàm

a whale that has baleen plates in the mouth for filtering food from water, rather than teeth. Baleen whales include the humpback whale and the blue whale.

Ví dụ:
The blue whale is the largest known baleen whale.
Cá voi xanh là cá voi tấm sừng hàm lớn nhất được biết đến.
Baleen whales feed by filtering small organisms from the water.
Cá voi tấm sừng hàm ăn bằng cách lọc các sinh vật nhỏ từ nước.
Học từ này tại Lingoland