Nghĩa của từ "blue whale" trong tiếng Việt.
"blue whale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blue whale
US /bluː weɪl/
UK /bluː weɪl/

Danh từ
1.
cá voi xanh
a baleen whale, Balaenoptera musculus, the largest living animal, typically growing to 20–30 metres (66–98 feet) long and weighing 100–200 tonnes, with a long, slender, bluish-grey body.
Ví dụ:
•
The blue whale is the largest animal on Earth.
Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất.
•
Conservation efforts are crucial for protecting the endangered blue whale population.
Những nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ quần thể cá voi xanh đang bị đe dọa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland