balancing act
US /ˈbæl.ən.sɪŋ ækt/
UK /ˈbæl.ən.sɪŋ ækt/

1.
hành động cân bằng, sự cân bằng khó khăn
a difficult situation where you try to give attention to two or more things at the same time
:
•
Managing work and family life is a constant balancing act for many parents.
Quản lý công việc và cuộc sống gia đình là một hành động cân bằng liên tục đối với nhiều bậc cha mẹ.
•
The government's new policy is a delicate balancing act between economic growth and environmental protection.
Chính sách mới của chính phủ là một hành động cân bằng tinh tế giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.