Nghĩa của từ "balance beam" trong tiếng Việt.

"balance beam" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

balance beam

US /ˈbæl.əns biːm/
UK /ˈbæl.əns biːm/
"balance beam" picture

Danh từ

1.

xà thăng bằng, cầu thăng bằng

a long, narrow piece of wood or other material, typically 10 cm wide, on which gymnasts perform balancing exercises

Ví dụ:
The gymnast performed a flawless routine on the balance beam.
Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một bài biểu diễn hoàn hảo trên xà thăng bằng.
She practiced for hours on the balance beam to perfect her moves.
Cô ấy đã luyện tập hàng giờ trên xà thăng bằng để hoàn thiện các động tác của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland