Nghĩa của từ callback trong tiếng Việt.
callback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
callback
US /ˈkɑːl.bæk/
UK /ˈkɑːl.bæk/

Danh từ
1.
cuộc gọi lại, gọi lại
a return telephone call
Ví dụ:
•
I'll give you a callback as soon as I have the information.
Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi có thông tin.
•
The customer requested a callback from technical support.
Khách hàng yêu cầu bộ phận hỗ trợ kỹ thuật gọi lại.
2.
cuộc gọi lại, buổi thử vai thứ hai
a second audition for a role in a play or film
Ví dụ:
•
She got a callback for the lead role after her first audition.
Cô ấy đã nhận được cuộc gọi lại cho vai chính sau buổi thử vai đầu tiên.
•
Many aspiring actors hope for a callback after their initial tryouts.
Nhiều diễn viên đầy tham vọng hy vọng có được cuộc gọi lại sau buổi thử vai ban đầu.
3.
callback, hàm callback
a function that is passed as an argument to another function and is executed after its parent function has completed
Ví dụ:
•
In JavaScript, an asynchronous operation often uses a callback function.
Trong JavaScript, một thao tác bất đồng bộ thường sử dụng hàm callback.
•
The API requires a callback to handle the response data.
API yêu cầu một callback để xử lý dữ liệu phản hồi.
Học từ này tại Lingoland