Nghĩa của từ auctioning trong tiếng Việt.
auctioning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
auctioning
Động từ
1.
bán đấu giá
to sell something in a public auction:
Ví dụ:
•
The stamps will be auctioned tomorrow.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: