Nghĩa của từ au-fait trong tiếng Việt.
au-fait trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
au-fait
US /ˌoʊ ˈfeɪ/
UK /ˌoʊ ˈfeɪ/
Tính từ
1.
tự động
to be familiar with or know about something:
Ví dụ:
•
Are you au fait with the rules of the game?
Học từ này tại Lingoland