Nghĩa của từ "at a low ebb" trong tiếng Việt.
"at a low ebb" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
at a low ebb
US /æt ə loʊ ɛb/
UK /æt ə loʊ ɛb/

Thành ngữ
1.
xuống dốc, trong tình trạng tồi tệ
in a poor or inactive state
Ví dụ:
•
His confidence was at a low ebb after losing the match.
Sự tự tin của anh ấy xuống dốc sau khi thua trận đấu.
•
The company's fortunes are at a low ebb.
Vận may của công ty đang xuống dốc.
Học từ này tại Lingoland