astronomical
US /ˌæs.trəˈnɑː.mɪ.kəl/
UK /ˌæs.trəˈnɑː.mɪ.kəl/

1.
thiên văn
relating to astronomy
:
•
The observatory is equipped with advanced astronomical instruments.
Đài thiên văn được trang bị các thiết bị thiên văn tiên tiến.
•
He has a deep interest in astronomical phenomena.
Anh ấy có sự quan tâm sâu sắc đến các hiện tượng thiên văn.