Nghĩa của từ assembling trong tiếng Việt.

assembling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assembling

Động từ

1.

tập hợp

to come together in a single place or bring parts together in a single group:

Ví dụ:
We assembled in the meeting room after lunch.
Học từ này tại Lingoland