Nghĩa của từ ash trong tiếng Việt.
ash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ash
US /æʃ/
UK /æʃ/
Danh từ
1.
2.
tần bì, cây tần bì
a tree of the olive family, typically with a straight trunk and gray bark
Ví dụ:
•
The carpenter used ash wood for the furniture.
Người thợ mộc đã sử dụng gỗ tần bì để làm đồ nội thất.
•
An old ash tree stood by the river.
Một cây tần bì cổ thụ đứng bên sông.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: