ash blonde
US /æʃ blɑːnd/
UK /æʃ blɑːnd/

1.
vàng tro
a very light, grayish-blonde hair color
:
•
She dyed her hair ash blonde for a cooler look.
Cô ấy nhuộm tóc vàng tro để có vẻ ngoài lạnh lùng hơn.
•
His natural hair color is a light ash blonde.
Màu tóc tự nhiên của anh ấy là vàng tro nhạt.
1.
người tóc vàng tro
a person with ash blonde hair
:
•
The ash blonde walked confidently into the room.
Người tóc vàng tro tự tin bước vào phòng.
•
She was an elegant ash blonde with striking blue eyes.
Cô ấy là một người tóc vàng tro thanh lịch với đôi mắt xanh nổi bật.