Nghĩa của từ trouper trong tiếng Việt.
trouper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trouper
US /ˈtruː.pɚ/
UK /ˈtruː.pɚ/

Danh từ
1.
diễn viên, thành viên đoàn kịch
a member of a theatrical company
Ví dụ:
•
The old trouper still remembered every line of the play.
Người diễn viên già vẫn nhớ từng câu thoại của vở kịch.
•
She joined a traveling trouper right after college.
Cô ấy tham gia một đoàn kịch lưu diễn ngay sau khi tốt nghiệp đại học.
Từ đồng nghĩa:
2.
người kiên cường, người đáng tin cậy
a person who is reliable and does their job well despite difficulties
Ví dụ:
•
She's a real trouper, always cheerful even when things are tough.
Cô ấy là một người kiên cường, luôn vui vẻ ngay cả khi mọi thứ khó khăn.
•
Despite the long hours, he was a true trouper and never complained.
Mặc dù làm việc nhiều giờ, anh ấy vẫn là một người kiên cường và không bao giờ phàn nàn.
Học từ này tại Lingoland