Nghĩa của từ "around the corner" trong tiếng Việt.

"around the corner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

around the corner

US /əˈraʊnd ðə ˈkɔrnər/
UK /əˈraʊnd ðə ˈkɔrnər/
"around the corner" picture

Thành ngữ

1.

sắp đến, gần kề

very near; imminent

Ví dụ:
My birthday is just around the corner.
Sinh nhật của tôi sắp đến gần rồi.
The holidays are just around the corner, so start planning your trip.
Kỳ nghỉ sắp đến gần rồi, vậy nên hãy bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn.
2.

gần đây, trong vùng lân cận

in the immediate vicinity

Ví dụ:
There's a great coffee shop just around the corner.
Có một quán cà phê tuyệt vời ngay gần đây.
I think the post office is around the corner from here.
Tôi nghĩ bưu điện ở ngay gần đây.
Học từ này tại Lingoland