Nghĩa của từ "be in a tight corner" trong tiếng Việt.
"be in a tight corner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be in a tight corner
US /bi ɪn ə taɪt ˈkɔrnər/
UK /bi ɪn ə taɪt ˈkɔrnər/

Thành ngữ
1.
trong tình thế khó khăn, bị dồn vào chân tường
to be in a difficult situation
Ví dụ:
•
After losing his job, he found himself in a tight corner financially.
Sau khi mất việc, anh ấy thấy mình trong tình thế khó khăn về tài chính.
•
The company was in a tight corner after the sudden drop in sales.
Công ty gặp khó khăn sau khi doanh số bán hàng giảm đột ngột.
Học từ này tại Lingoland