Nghĩa của từ armistice trong tiếng Việt.
armistice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
armistice
US /ˈɑːr.mə.stɪs/
UK /ˈɑːr.mə.stɪs/

Danh từ
1.
hiệp định đình chiến, đình chiến
a formal agreement of warring parties to stop fighting; a truce.
Ví dụ:
•
The two nations signed an armistice to end the conflict.
Hai quốc gia đã ký một hiệp định đình chiến để chấm dứt xung đột.
•
The armistice was declared on November 11, 1918, ending World War I.
Hiệp định đình chiến được tuyên bố vào ngày 11 tháng 11 năm 1918, kết thúc Thế chiến I.
Học từ này tại Lingoland