Nghĩa của từ arcade trong tiếng Việt.

arcade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arcade

US /ɑːrˈkeɪd/
UK /ɑːrˈkeɪd/
"arcade" picture

Danh từ

1.

hành lang có mái vòm, khu vực có mái vòm

a covered passageway with arches along one or both sides

Ví dụ:
The old market had a beautiful stone arcade.
Chợ cũ có một hành lang có mái vòm bằng đá rất đẹp.
We walked through the elegant arcade, admiring the shops.
Chúng tôi đi bộ qua hành lang có mái vòm thanh lịch, chiêm ngưỡng các cửa hàng.
2.

khu trò chơi điện tử, máy chơi game thùng

a place containing coin-operated amusement machines, especially video games

Ví dụ:
We spent hours at the video arcade playing Pac-Man.
Chúng tôi đã dành hàng giờ tại khu trò chơi điện tử để chơi Pac-Man.
The mall has a new arcade with virtual reality games.
Trung tâm thương mại có một khu trò chơi điện tử mới với các trò chơi thực tế ảo.
Học từ này tại Lingoland