Nghĩa của từ passageway trong tiếng Việt.

passageway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

passageway

US /ˈpæs.ɪdʒ.weɪ/
UK /ˈpæs.ɪdʒ.weɪ/
"passageway" picture

Danh từ

1.

lối đi, hành lang

a long, narrow way or an enclosed corridor, typically one allowing access from one room or place to another

Ví dụ:
The secret passageway led to an old, hidden chamber.
Lối đi bí mật dẫn đến một căn phòng cổ kính, ẩn giấu.
The building has several long passageways connecting different sections.
Tòa nhà có nhiều lối đi dài nối các khu vực khác nhau.
Học từ này tại Lingoland