Nghĩa của từ colonnade trong tiếng Việt.

colonnade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

colonnade

US /ˌkɑː.ləˈneɪd/
UK /ˌkɑː.ləˈneɪd/
"colonnade" picture

Danh từ

1.

hàng cột, dãy cột

a row of columns supporting a roof, an entablature, or part of the wall of a building

Ví dụ:
The ancient temple was surrounded by a magnificent colonnade.
Ngôi đền cổ được bao quanh bởi một hàng cột tráng lệ.
We walked through the elegant colonnade leading to the main hall.
Chúng tôi đi qua hàng cột trang nhã dẫn đến sảnh chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland