Nghĩa của từ applicator trong tiếng Việt.

applicator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

applicator

US /ˈæp.lə.keɪ.t̬ɚ/
UK /ˈæp.lə.keɪ.t̬ɚ/
"applicator" picture

Danh từ

1.

dụng cụ bôi, cọ thoa

a device for applying a substance, such as makeup or medication

Ví dụ:
She used a cotton swab as an applicator for the ointment.
Cô ấy dùng tăm bông làm dụng cụ bôi thuốc mỡ.
This mascara comes with a special brush applicator.
Mascara này đi kèm với cọ thoa đặc biệt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland