Nghĩa của từ applicant trong tiếng Việt.

applicant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

applicant

US /ˈæp.lə.kənt/
UK /ˈæp.lə.kənt/
"applicant" picture

Danh từ

1.

ứng viên, người nộp đơn

a person who applies for something, especially a job or a place at a college or university

Ví dụ:
We received over 100 applications, but only 20 applicants were interviewed.
Chúng tôi đã nhận được hơn 100 đơn đăng ký, nhưng chỉ có 20 ứng viên được phỏng vấn.
All applicants must submit their resumes by Friday.
Tất cả ứng viên phải nộp hồ sơ trước thứ Sáu.
Học từ này tại Lingoland