Nghĩa của từ contender trong tiếng Việt.

contender trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contender

US /kənˈten.dɚ/
UK /kənˈten.dɚ/
"contender" picture

Danh từ

1.

ứng cử viên, đối thủ, người tranh đấu

a person or group competing with others to achieve something

Ví dụ:
She is a strong contender for the championship title.
Cô ấy là một ứng cử viên mạnh cho chức vô địch.
Several teams are contenders for the top spot in the league.
Một số đội là ứng cử viên cho vị trí dẫn đầu trong giải đấu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: