Nghĩa của từ appliance trong tiếng Việt.

appliance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

appliance

US /əˈplaɪ.əns/
UK /əˈplaɪ.əns/
"appliance" picture

Danh từ

1.

thiết bị, đồ dùng

a device, machine, or piece of equipment, especially an electrical one that is used in the house, such as a cooker or washing machine

Ví dụ:
The kitchen is equipped with modern appliances.
Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại.
We offer a wide range of household appliances.
Chúng tôi cung cấp nhiều loại thiết bị gia dụng.
Học từ này tại Lingoland