Nghĩa của từ apostle trong tiếng Việt.
apostle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
apostle
US /əˈpɑː.səl/
UK /əˈpɑː.səl/

Danh từ
1.
sứ đồ
each of the twelve chief disciples of Jesus Christ.
Ví dụ:
•
Peter, James, and John were among the original apostles.
Phi-e-rơ, Gia-cơ và Giăng nằm trong số các sứ đồ ban đầu.
•
The teachings of the apostles form the foundation of Christianity.
Những lời dạy của các sứ đồ tạo thành nền tảng của Cơ đốc giáo.
2.
người truyền bá, người ủng hộ, sứ giả
a passionate advocate or supporter of a new cause or idea.
Ví dụ:
•
She became an apostle of environmental protection.
Cô ấy trở thành một người truyền bá cho việc bảo vệ môi trường.
•
He was a true apostle of peace and justice.
Ông là một sứ giả thực sự của hòa bình và công lý.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland