Nghĩa của từ anthem trong tiếng Việt.

anthem trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anthem

US /ˈæn.θəm/
UK /ˈæn.θəm/
"anthem" picture

Danh từ

1.

quốc ca, bài ca

a song of praise or patriotism

Ví dụ:
The national anthem was played before the game.
Quốc ca được cử hành trước trận đấu.
This song has become an anthem for a generation.
Bài hát này đã trở thành một bài ca cho một thế hệ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland