Nghĩa của từ chorale trong tiếng Việt.
chorale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chorale
US /kəˈræl/
UK /kəˈræl/

Danh từ
1.
hợp xướng, bài thánh ca
a hymn or psalm in the Lutheran tradition, often sung by the congregation in unison.
Ví dụ:
•
The choir sang a beautiful chorale during the service.
Dàn hợp xướng đã hát một bản hợp xướng tuyệt đẹp trong buổi lễ.
•
Bach composed many intricate chorales.
Bach đã sáng tác nhiều bản hợp xướng phức tạp.
2.
bản hợp xướng, tác phẩm hợp xướng
a piece of music, typically for a choir or organ, based on a chorale melody.
Ví dụ:
•
The organist played a beautiful chorale prelude.
Người chơi đàn organ đã chơi một bản hợp xướng dạo đầu tuyệt đẹp.
•
The concert featured several Baroque chorales.
Buổi hòa nhạc có một số bản hợp xướng Baroque.
Học từ này tại Lingoland