Nghĩa của từ "hair dryer" trong tiếng Việt.

"hair dryer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hair dryer

US /ˈher draɪ.ər/
UK /ˈher draɪ.ər/
"hair dryer" picture

Danh từ

1.

máy sấy tóc

an electrical appliance for drying a person's hair by blowing warm air over it

Ví dụ:
She used a hair dryer to quickly dry her wet hair.
Cô ấy dùng máy sấy tóc để làm khô tóc ướt nhanh chóng.
Make sure to unplug the hair dryer after use.
Hãy nhớ rút phích cắm máy sấy tóc sau khi sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland